Có 4 kết quả:

在車 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ在车 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ載車 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ载车 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ

1/4

Từ điển phổ thông

ở trên xe, ở trên tàu

Từ điển phổ thông

ở trên xe, ở trên tàu

Từ điển Trung-Anh

(1) onboard (equipment)
(2) to ferry cars
(3) missile trucks

Từ điển Trung-Anh

(1) onboard (equipment)
(2) to ferry cars
(3) missile trucks