Có 4 kết quả:
在車 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ • 在车 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ • 載車 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ • 载车 zài chē ㄗㄞˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở trên xe, ở trên tàu
giản thể
Từ điển phổ thông
ở trên xe, ở trên tàu
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) onboard (equipment)
(2) to ferry cars
(3) missile trucks
(2) to ferry cars
(3) missile trucks
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) onboard (equipment)
(2) to ferry cars
(3) missile trucks
(2) to ferry cars
(3) missile trucks